|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a fortiori
a+fortiori | ['ei,fɔ:ti'ɔ:rai] |  | phó từ | |  | huống hồ, tất nhiên | |  | if you can drive a lorry, then a fortiori you can drive a touring car | | anh lái xe tải được, tất nhiên anh phải lái xe du lịch được |
lại càng
/'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/
phó từ
huống hồ, huống là
|
|
|
|