Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
proprietary


/proprietary/

tính từ

thuộc chủ, người có quyền sở hữu

    proprietary rights quyền của người chủ, quyền sở hữu

có tài sản, có của

    the proprietary classes giai cấp có của

(thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)

    proprietary medicines thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược

danh từ

quyền sở hữu

giới chủ, tầng lớp chủ

    the landed proprietary tầng lớp địa chủ


Related search result for "proprietary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.