Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
flatten



flatten

To remove structural information, especially to filter something with an implicit tree structure into a simple sequence of leaves; also tends to imply mapping to flat ASCII. "This code flattens an expression with parentheses into an equivalent canonical form."

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatten"
  • Words contain "flatten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ẹp bẹt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.