Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
right brace



right brace

(character)   "}". ASCII character 125.

Common names: close brace; right brace; right squiggly; right squiggly bracket/brace; right curly bracket/brace; ITU-T: closing brace. Rare: unbrace; uncurly; rytit ("" = leftit); right squirrelly; {INTERCAL: bracelet ("" = embrace). <p/>Paired with {left brace

Last updated: 1995-03-30




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.