Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
decimal point



decimal point

(character)   "." ASCII character 46. Common names are: point; dot; ITU-T, USA: period; ITU-T: decimal point. Rare: radix point; UK: full stop; INTERCAL: spot.

Last updated: 1995-03-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decimal point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.