Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
tsv



tab-separated values

(file format)   (TSV) A file format used as a portable representation of a database. Each line represents one entry or record; and in every line, each field is separated from the next by a tab character (HT).

Compare CSV.

Last updated: 2001-03-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.