Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indemnisation


[indemnisation]
danh từ giống cái
sự bồi thường
L'indemnisation des sinistrés
sự bồi thường những người bị nạn
tiền bồi thường
Il a touché une forte indemnisation
anh ta đã nhận được số tiền bồi thường khá lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.