Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefectibility




indefectibility
['indi,fektə'biliti]
danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững


/'indi,fektə'biliti/

danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.