Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incultivable


[incultivable]
tính từ
không thể cày cấy, không thể trồng trọt
Terre incultivable
mảnh đất không thể trồng trọt được
phản nghĩa Arable, cultivable, fertile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.