Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incréé


[incréé]
tính từ
không được sáng tạo ra
Dieu, le créateur incréé
Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.