Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incruster


[incruster]
ngoại động từ
khảm
Incruster de la nacre dans l'ébène
khảm xà cừ vào gỗ mun
(kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn
Eau qui incruste les tuyaux
nước đóng cáu cặn vào trong ống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.