Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrect





incorrect
[,inkə'rekt]
tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)


/,inkə'rekt/

tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incorrect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.