Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorporation


[incorporation]
danh từ giống cái
sự trộn
Incorporation de jaunes d'oeufs dans du sucre
sự trộn lòng đỏ trứng vào đường
sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập
(quân sự) sự phiên chế
(tôn giáo) sự thu nhận vào địa phận
(ngôn ngữ học) sự hỗn nhập
phản nghĩa Exclusion, séparation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.