Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporation




incorporation
[in,kɔ:pə'rei∫n]
danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
đoàn thể, liên đoàn


/in,kɔ:pə'reiʃn/

danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
đoàn thể, liên đoàn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.