|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconsolé
| [inconsolé] | | tÃnh từ | | | không được an ủi; chÆ°a khuây | | | Une veuve inconsolée | | bà quả phụ không được an ủi | | | Douleur inconsolée | | ná»—i Ä‘au chÆ°a khuây | | phản nghÄ©a Consolé |
|
|
|
|