|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompréhension
 | [incompréhension] |  | danh từ giống cái | |  | sá»± không thấu hiểu | |  | Poète qui souffre de l'incompréhension du public | | nhà thÆ¡ không được quần chúng thấu hiểu | |  | L'incompréhension entre deux personne | | sá»± không thấu hiểu nổi giữa hai ngÆ°á»i |
|
|
|
|