|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incomparable
 | [incomparable] |  | tính từ | |  | không thể sánh kịp, vô song | |  | Talent incomparable | | tài năng không thể sánh kịp | |  | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được | |  | Deux choses absolument incomparables | | hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau |  | phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre |
|
|
|
|