Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicability




incommunicability
['inkə,mju:nikə'biliti]
Cách viết khác:
incommunicableness
[,inkə'mju:nikəblnis]
danh từ
tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được
tính lầm lì, tính không cởi mở


/'inkə,mju:nikə'biliti/ (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/

danh từ
tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được
tính lầm lì, tính không cởi m


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.