Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incognito




incognito
[,iηkɔg'ni:tou]
danh từ, số nhiều incognitos
người giấu tên; người giấu lai lịch của mình
phó từ
không để lộ tung tích của mình
to travel incognito
không để lộ tung tích của mình khi đi đường; vi hành


/in'kɔgnitou/

danh từ, số nhiều incognitos
người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)
tên giả (cốt để không ai biết)
he travelled under the of X anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X

Related search result for "incognito"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.