Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incivism




incivism
['insivizm]
danh từ
sự thiếu ý thức công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc


/'insivizm/

danh từ
sự thiếu ý thức công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.