Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incitation


[incitation]
danh từ giống cái
sự kích thích, sự khuyến khích
L'incitation au travail
sự khuyến khích làm việc
L'incitation à la consommation
sự kích thích tiêu thụ
sự xui, sự xui giục, sự khích động
Incitation à la violence
sự xui giục bạo động
phản nghĩa Apaisement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.