Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incinérer


[incinérer]
ngoại động từ
thiêu, đốt ra tro
Il veut se faire incinérer après sa mort
ông ta muốn được hoả táng sau khi chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.