Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incident


[incident]
tính từ
phụ, nhân thể
Question incidente
vấn đề phụ
phản nghĩa Dominant, principal
(ngôn ngữ học) xen, chêm
Proposition incidente
mệnh đề xen (chêm)
(vật lý học) tới
Rayon incident
tia tới
danh từ giống đực
việc xảy ra
Incident heureux
việc xảy ra may mắn
Un incident sans important
việc xảy ra không quan trọng
vụ rắc rối
Incidents de frontière
vụ rắc rối ở biên giới
Incident diplomatique
vụ rắc rối về ngoại giao
(văn học) tình tiết phụ
(luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)
l'incident est clos
đừng cãi nhau nữa, đừng nói nữa
soulever un incident
gây chuyện, cà khịa kiếm chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.