Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incertain


[incertain]
tính từ
không chắc chắn, không chắc, bấp bênh
Succès incertain
sự thành công không chắc chắn
Temps incertain
tiết trời thay đổi thất thường
Un avenir incertain
tương lại không chắn chắn, tương lai bấp bênh
không rõ, lờ mờ
L'aube incertaine
rạng đông lờ mờ
không nhất quyết, lưỡng lự
Être incertain de ce qu'on doit faire
không nhất quyết về việc phải làm
phản nghĩa Certain, assuré, sûr. Fixe, stable. Clair, net, précis. Décidé, ferme, résolu
danh từ giống đực
cái không chắc chắn, cái không chắc
(tài chánh) giá ngoại tệ (tính bằng frăng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.