inceptor
inceptor | [in'septə] |  | danh từ | |  | người bắt đầu, người khởi đầu | |  | người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) |
/in'septə/
danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu
người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
|
|