Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incartade


[incartade]
danh từ giống cái
chuyện điên rồ
Les incartades de la jeunesse
những chuyện điên rồ của tuổi trẻ
(từ cũ; nghĩa cũ) lời lăng nhục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.