|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarné
 | [incarné] |  | tÃnh từ | |  | hoá thân, hiện thân | |  | Divinité incarnée | | vị thần hoá thân | |  | Ongle incarné | | (y há»c) móng thụt | |  | le Verbe incarné | |  | chúa Giê-xu |  | phản nghÄ©a Désincarné |
|
|
|
|