|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarnation
 | [incarnation] |  | danh từ giống cái | |  | (tôn giáo) sự hóa thân, sự hiện thân | |  | L'incarnation du Christ | | sự hóa thân của Chúa | |  | hiện thân | |  | Il est l'incarnation du patriotisme | | anh ta là hiện thân của tinh thần yêu nước |
|
|
|
|