Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incapable


[incapable]
tính từ
không có khả năng, không thể
Incapable de marcher
không thể đi
Incapable de mentir
không thể nói dối
Une terre incapable de rien produire
mảnh đất không trồng được loại cây gì cả
Je suis incapable de faire ce travail
tôi không có khả năng làm công việc này
kém cỏi, bất tài
Un homme incapable
một người kém cỏi
majeur incapable
(luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền
phản nghĩa Capable; apte, habile
danh từ
người kém cỏi, người bất tài
Une bande d'incapable
một lũ bất tài
(luật học, pháp lý) người không đủ quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.