Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaudible


[inaudible]
tính từ
không nghe được, không nghe thấy
Vibrations inaudibles
chấn động không nghe thấy
Musique inaudible
nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)
phản nghĩa Audible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.