Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impregnation




impregnation
[,impreg'nei∫n]
danh từ
sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy


/,impreg'neiʃn/

danh từ
sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impregnation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.