Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impregnability




impregnability
[im,pregnə'biliti]
danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được


/im,pregnə'biliti/

danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.