Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imposé


[imposé]
tính từ
bắt buộc
Prix imposé
giá bắt buộc
Exercices imposés (thể thao) phần tập luyện bắt buộc để dự thi (trượt băng, thể dục...)
Figures imposées (thể thao) phần trình diễn bắt buộc ở một vài cuộc thi (trượt băng, thể dục...)
bị đánh thuế
danh từ
ngÆ°á»i bị đánh thuế, ngÆ°á»i ná»™p thuế
danh từ giống đực
sự tập luyện bắt buộc vỠthể dục



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.