Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impluvium




impluvium
[im'plu:viəm]
danh từ
thùng hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)


/im'plu:viəm/

danh từ
thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.