Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implosion




implosion
[im'plouʒn]
danh từ
(ngôn ngữ học) âm khép


/im'plouʤn/

tính từ
(ngôn ngữ học) khép (âm)

Related search result for "implosion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.