|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implorer
| [implorer] | | ngoại động từ | | | cầu xin, khẩn nài | | | Implorer le pardon | | cầu xin tha thứ | | | Implorer qqn du regard | | cầu xin ai bằng ánh mắt | | | Implorer le secours | | xin viện trợ | | | Je vous implore de me pardonner | | tôi cầu xin anh tha thứ cho tôi |
|
|
|
|