Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implorer


[implorer]
ngoại động từ
cầu xin, khẩn nài
Implorer le pardon
cầu xin tha thứ
Implorer qqn du regard
cầu xin ai bằng ánh mắt
Implorer le secours
xin viện trợ
Je vous implore de me pardonner
tôi cầu xin anh tha thứ cho tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.