|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impersonnel
| [impersonnel] | | tính từ | | | phi nhân cách | | | Dieu impersonnel | | thần phi nhân cách | | | không liên quan đến ai; khách quan | | | Historien impersonnel | | nhà sử học khách quan | | | không có bản sắc, không độc đáo | | | Style impersonnel | | lời văn không có bản sắc | | | (ngôn ngữ học) không ngôi | | | Verbe impersonnel | | động từ không ngôi | | danh từ giống đực | | | động từ không ngôi | | phản nghĩa Personnel. Original, personnalisé |
|
|
|
|