Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impennate




impennate
[im'peneit]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt


/im'peneit/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.