immutableness
immutableness | [i'mju:təblnis] | | Cách viết khác: | | immutability |  | [i,mju:tə'biliti] | |  | như immutability |
/i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/
danh từ
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
|
|