Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immuniser


[immuniser]
ngoại động từ
tạo miễn dịch
Être immunisé contre la variole
được miễn dịch chống bệnh đậu mùa
(nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được
Immunisé contre les basses tentations
tránh được những quyến rũ hèn hạ
phản nghĩa Contaminer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.