|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immolate
immolate | ['imouleit] | | ngoại động từ | | | giết (súc vật) để cúng tế | | | cúng tế | | | (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì) |
/'imouleit/
ngoại động từ giết (súc vật) để cúng tế cúng tế (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)
|
|
|
|