Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immolate




immolate
['imouleit]
ngoại động từ
giết (súc vật) để cúng tế
cúng tế
(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)


/'imouleit/

ngoại động từ
giết (súc vật) để cúng tế
cúng tế
(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.