Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobilier


[immobilier]
tính từ
(thuộc) bất động sản
phản nghĩa Mobilier
danh từ giống đực
bất động sản, phần bất động sản
L'immobilier d'une succession
phần bất động sản trong một di sản
ngành kinh doanh bất động sản
Travailler dans l'immobilier
làm việc trong ngành kinh doanh bất động sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.