|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobile
 | [immobile] |  | tính từ | |  | bất động | |  | Rester immobile | | đứng bất động | |  | Immobile comme une statue | | đứng im như tượng | |  | Eau immobile | | nước tù, nước lặng | |  | Le train est immobile depuis 10 minutes | | con tàu đứng yên đã 10 phút |  | phản nghĩa Mobile |
|
|
|
|