|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immixture
immixture | [i'mikst∫ə] | | danh từ | | | sự pha trộn | | | (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì) |
/i'mikstʃə/
danh từ sự pha trộn ( in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)
|
|
|
|