|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immitigable
immitigable | [i'mitigəbl] | | tính từ | | | không thể nguôi, không thể dịu đi | | | immitigable sorrow | | nỗi buồn không thể nguôi | | | situation remains immitigable | | tình hình vẫn không dịu đi |
/i'mitigəbl/
tính từ không thể nguôi, không thể dịu đi immitigable sorrow nỗi buồn không thể nguôi situation remains immitigable tình hình vẫn không dịu đi
|
|
|
|