Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immingle




immingle
[i'miηgl]
ngoại động từ
trộn, trộn lẫn


/i'miɳgl/

ngoại động từ
trộn, trộn lẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immingle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "immingle"
    immingle ingle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.