immerse
immerse | [i'mə:s] | | ngoại động từ | | | nhúng, nhận chìm, ngâm | | | ngâm (mình) vào nước để rửa tội | | | chôn vào, chôn vùi | | | mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào | | | to be immersed in debt | | mắc nợ đìa | | | to be immersed in thought | | trầm ngâm suy nghĩ, mãi suy nghĩ |
(hình học) nhúng chìm
/i'mə:s/
ngoại động từ nhúng, nhận chìm, ngâm ngâm (mình) vào nước để rửa tội chôn vào, chôn vùi mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào to be immersed in debt mắc nợ đìa to be immersed in thought trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
|
|