Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immergence




immergence
[i'mə:dʒəns]
danh từ
sự chìm xuống
sự biến vào (trong cái gì)


/i'mə:dʤəns/

danh từ
sự chìm xuống
sự biến vào (trong cái gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.