|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediate
immediate | [i'mi:djət] | | tính từ | | | trực tiếp | | | an immediate cause | | nguyên nhân trực tiếp | | | lập tức, tức thì, ngay, trước mắt | | | an immediate answer | | câu trả lời lập tức | | | an immediate task | | nhiệm vụ trước mắt | | | gần gũi, gần nhất, sát cạnh | | | my immediate neighbour | | ông bạn láng giềng sát vách của tôi |
/i'mi:djət/
tính từ trực tiếp an immediate cause nguyên nhân trực tiếp lập tức, tức thì, ngay, trước mắt an immediate answer câu trả lời lập tức an immediate task nhiệm vụ trước mắt gần gũi, gần nhất, sát cạnh my immediate neighbour ông bạn láng giềng sát vách của tôi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immediate"
|
|