Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediacy




immediacy
[i'mi:diəsi]
Cách viết khác:
immediateness
[i'mi:djətnis]
danh từ
sự trực tiếp
sự lập tức, sự tức thì
sự gần gũi


/i'mi:diəsi/ (immediateness) /i'mi:djətnis/

danh từ
sự trực tiếp
sự lập tức, sự tức thì
sự gần gũi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.